vacation nghĩa là gì

vacation Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của vacation trong Từ điển tiếng Anh này English Danh từ. Sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..) Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vac, recess. long vacation. nghỉ hè. Christmas vacation. nghỉ lễ Nô-en. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday. on vacation. 29 Thg 9 2017. Tiếng Hàn Quốc. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) last minute vacation có nghĩa là gì? Xem bản dịch. vacations là gì. ️️︎️️︎️️vacations có nghĩa là gì? vacations Định nghĩa. Ý nghĩa của vacations. Nghĩa của từ vacations 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: vacation định nghĩa | dịch. vacation là gì. ️️︎︎️️️️vacation có nghĩa là gì? vacation Định nghĩa. Ý nghĩa của vacation. ️️︎︎Dict.Wiki ️️︎️️︎Từ điển Anh Việt:vacation trip nghĩa là gì trong Tiếng Anh? vacation trip là gì、cách phát âm、nghĩa,🎈Nghĩa của từ vacation trip,vacation trip Định nghĩa,vacation trip bản dịch、cách phát âm、nghĩa! inlataba1976. vacationvacation /və'keiʃn/ danh từ sự bỏ trống, sự bỏ không sự bỏ, sự thôi kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễlong vacation nghỉ hèChristmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việcon vacation nghỉ việc pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉto go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát mùa nghỉ kỳ hưu thẩm kỳ nghỉvacation with pay kỳ nghỉ được trả lương kỳ nghỉ của tòa án ngày lễ ngày nghỉ sự nghỉvacation vac kỳ hưu thẩmvacation vac kỳ nghỉvacation home ngôi nhà để nghỉ mátvacation homes chỗ ở, nơi ở phụvacation savings plan kế hoạch tiết kiệm để đi nghỉ mátvacation trip chuyến đi nghỉ mátvacation trip chuyến du ngoạnXem thêm holiday, holiday Most people living in atalca are either farmers or those visiting vacation homes. It has 33 permanent residents, as well as seasonal residents and visitors who rent vacation homes. In the 1960s new vacation and weekend homes changed the agricultural character of village. There she meets a group of kids spending their summer vacation in town. Its population during the summer vacation exceeds 100,000. Lent connotes sultry days and idle hours, especially for the children who would be going on a long school vacation. The village provides weekend and weekday programs, with a month-long program planned for school vacations. The videos were prepared in mission mode during school vacations with the help of local teachers specialising in the subject in local lingo. I still remember how he talked to us about transforming an idea into reality and the benefits of entrepreneurship when we went for long drives during our school vacations. It's not unusual to see children and teens working on boats during the summer months or on school vacations to earn extra cash.

vacation nghĩa là gì